Đại Nhật Như Lai
Trung | 大日如來 (Bính âm: Dàrì Rúlái) 毘盧遮那佛 (Bính âm: Pílúzhēnà Fó) |
---|---|
Nhật | 大日如来(だいにちにょらい) (romaji: Dainichi Nyorai) 毘盧遮那仏(ぶりしゃなぶつ) (romaji: Birushana Butsu) |
Phạn | वैरोचन Vairocana |
Việt | Đại Nhật Như Lai Tỳ Lư Xá Na Tỳ Lô Giá Na Phật |
Mông Cổ | ᠮᠠᠰᠢᠳᠠ ᠋᠋ᠭᠡᠢᠢᠭᠦᠯᠦᠨ ᠵᠣᠬᠢᠶᠠᠭᠴᠢ Машид гийгүүлэн зохиогч Masida geyigülün zohiyaghci |
Hàn | 비로자나불 毘盧遮那佛 (RR: Birojana bul) 대일여래 大日如來 (RR: Daeil Yeorae) |
Thuộc tính | Tính Không |
Tôn kính bởi | Mahayana, Vajrayana |
Tây Tạng | རྣམ་པར་སྣང་མཛད་ Wylie: rnam par snang mdzad lo tsa ba THL: Nampar Nangdze Lotsawa |